den duong
- Chipleds Philips LUMILEDS LUXEON 3030 2D: 180 SMD LEDs
- Nhiệt độ màu CCT: 3000 K - 4000 K - 5700 K
- Chỉ số hoàn màu CRI: >70
- Quang thông bộ đèn @700mA Output Driver: 15.100 lm
- Công suất tiêu thụ @700mA Output Driver: 120 W
- Hiệu suất phát quang @700mA Output Driver: 100-120 lm/W
- Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz: 220~240VAC 50/60Hz
- Nguồn: 1 chế độ hoặc lập trình DIM 5 cấp
- Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm: 0~10V/PWM đối với nguồn 5 cấp
- Hệ số công suất: >0,9
- Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD: Theo yêu cầu Vn10Kv hoặc 5Kv
- Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm: 492 x 295 x 86
- Trọng lượng bộ đèn: 7,0 kg
- Diện tích cản gió: 0,14 m2
- Lắp đặt với ống cần đèn: ∅48 ~ ∅D60
- Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn: Hợp kim Al đúc áp lực cao
- Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn: Sơn tĩnh điện kháng UV
- Buồng quang học: Thấu kính nhựa Polycarbonate, gioăng silicon: IP66
- Ngăn chứa bộ điện: IP66
- Cấp bảo vệ IP của Driver: 1 cấp IP65 hoặc DIM 5 cấp IP67
- SPD chống sét: Philips Balan
- Cấp cách điện: Class-I
- Nhiệt độ môi trường vận hành: -30°C ... 50°C (Ta in free air)
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347
- Tuổi thọ: 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70)
- Chip led Fortimo FastFlex LED 2x8/840 DA G4: Philips Balan
- Nhiệt độ màu CCT: 4000 K
- Chỉ số hoàn màu CRI: >70
- Quang thông bộ đèn: 11.000 – 15.000 lm
- Công suất tiêu thụ Output Driver: 100-150 W
- Hiệu suất phát quang: >= 110 lm/W
- Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz: 220~240VAC 50/60Hz
- Nguồn DIM 5 cấp: Philips Balan
- Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm: Không có
- Hệ số công suất: >0,9
- Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD 10Kv: Philips Balan
- Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm: 522 x 318 x 136
- Trọng lượng bộ đèn: 6 kg
- Diện tích cản gió: 0,14 m2
- Lắp đặt với ống cần đèn: ∅48 ~ ∅D60
- Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn: Hợp kim Al đúc áp lực cao
- Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn: Sơn tĩnh điện kháng UV
- Buồng quang học: Thấu kính nhựa Polycarbonate, gioăng silicon: IP66
- Ngăn chứa bộ điện: IP66
- Cấp bảo vệ IP của Driver: 1 cấp IP65
- Chỉ số chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class-I
- Nhiệt độ môi trường vận hành: -30°C ... 50°C (Ta in free air)
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347
- Tuổi thọ: 60.000h @Ta=30°C (BS50/L70)
- Chipleds LUMILEDS LUXEON 3030 2D: 360 SMD LEDs
- Nhiệt độ màu CCT: 4000 K
- Chỉ số hoàn màu CRI: >70
- Quang thông bộ đèn @700mA Output Driver: 36.000 lm
- Công suất tiêu thụ @700mA Output Driver: 280 W
- Hiệu suất phát quang @700mA Output Driver: 120 lm/W
- Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz: 220~240VAC 50/60Hz
- Nguồn Xitanium Philips China: 1 chế độ hoặc lập trình DIM 5 cấp
- Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm: 0~10V/PWM đối với nguồn 5 cấp
- Hệ số công suất: >0,9
- Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD: Theo yêu cầu Vn10Kv hoặc 15Kv
- Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm: 870 x 295 x 86
- Trọng lượng bộ đèn: 10,5 kg
- Diện tích cản gió: 0,25 m2
- Lắp đặt với ống cần đèn: ∅48 ~ ∅D60
- Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn: Hợp kim Al đúc áp lực cao
- Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn: Sơn tĩnh điện kháng UV
- Buồng quang học: Thấu kính nhựa Polycarbonate, gioăng silicon: IP66
- Ngăn chứa bộ điện: IP66
- Cấp bảo vệ IP của Driver: 1 cấp IP65 hoặc DIM 5 cấp IP67
- Chỉ số chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class-I
- Nhiệt độ môi trường vận hành: -30°C ... 50°C (Ta in free air)
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347
- Tuổi thọ: 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70)
- Chip led COB Philips: 1208 857 Philips chính hãng
- Nhiệt độ màu CCT: 5700 K
- Chỉ số hoàn màu CRI: >70
- Quang thông bộ đèn: 11.000 lm
- Công suất tiêu thụ Output Driver: 100 W
- Hiệu suất phát quang: 110 lm/W
- Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz: 220~240VAC 50/60Hz
- Nguồn Philips Xitanium AOC: Xitanium 100W 2.1-4.2A AOC 230V I160
- Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm: Không có
- Hệ số công suất: >0,9
- Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD: Theo yêu cầu Vn10Kv
- Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm: 720 x 280 x 80
- Trọng lượng bộ đèn: 4.2 kg
- Diện tích cản gió: 0,14 m2
- Lắp đặt với ống cần đèn: ∅48 ~ ∅D60
- Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn: Hợp kim Al đúc áp lực cao
- Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn: Sơn tĩnh điện kháng UV
- Buồng quang học: Thấu kính nhựa Polycarbonate, gioăng silicon: IP66
- Ngăn chứa bộ điện: IP66
- Cấp bảo vệ IP của Driver: 1 cấp IP65
- Chỉ số chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class-I
- Nhiệt độ môi trường vận hành: -30°C ... 50°C (Ta in free air)
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347
- Tuổi thọ: 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70)
- Chip led COB Philips: 1208 830 Philips chính hãng
- Nhiệt độ màu CCT: 3000 K
- Chỉ số hoàn màu CRI: >70
- Quang thông bộ đèn: 15.000 lm
- Công suất tiêu thụ Output Driver: 125 W
- Hiệu suất phát quang: 120 lm/W
- Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz: 220~240VAC 50/60Hz
- Nguồn Philips Xitanium AOC: Xitanium 150W 2.45-4.9A AOC 230V I220
- Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm: Không có
- Hệ số công suất: >0,9
- Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD: Theo yêu cầu Vn10Kv hoặc 15Kv
- Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm: 950 x 350 x 80
- Trọng lượng bộ đèn: 6 kg
- Diện tích cản gió: 0,14 m2
- Lắp đặt với ống cần đèn: ∅48 ~ ∅D60
- Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn: Hợp kim Al đúc áp lực cao
- Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn: Sơn tĩnh điện kháng UV
- Buồng quang học: Thấu kính nhựa Polycarbonate, gioăng silicon: IP66
- Ngăn chứa bộ điện: IP66
- Cấp bảo vệ IP của Driver: 1 cấp IP65
- Chỉ số chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class-I
- Nhiệt độ môi trường vận hành: -30°C ... 50°C (Ta in free air)
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347
- Tuổi thọ: 60.000h @Ta=30°C (BS50/L70)